• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: け.す; と.ける; かわ.す; とろ.かす
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銷 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 肖 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tan chảy”. Về sau dùng để chỉ sự tiêu thụ, bán hàng.