• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiền
  • Âm On: セン ゼン
  • Âm Kun: ぜに; すき
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1008
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

銭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa tiền), bên phải là phần 戔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiền, đồng tiền”. Về sau dùng để chỉ các loại tiền tệ.