古銭
[Cổ Tiền]
古泉 [Cổ Tuyền]
古泉 [Cổ Tuyền]
こせん
Danh từ chung
đồng xu cũ
JP: 彼は古銭を集めるのが好きだ。
VI: Anh ấy thích sưu tập tiền cổ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この古銭は、とても珍しいものです。
Đồng xu cổ này rất hiếm.
彼は偶然この古銭を骨董品店で見つけた。
Anh ấy đã tình cờ tìm thấy đồng tiền cổ này trong cửa hàng đồ cổ.