日銭 [Nhật Tiền]
ひぜに
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

thu nhập hàng ngày

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền