身銭
[Thân Tiền]
みぜに
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
tiền của mình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は決して身銭を切るような人ではない。
Anh ấy không phải là người sẵn sàng chi tiền.