Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
古銭学
[Cổ Tiền Học]
古泉学
[Cổ Tuyền Học]
こせんがく
🔊
Danh từ chung
nghiên cứu tiền cổ
Hán tự
古
Cổ
cũ
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
学
Học
học; khoa học
泉
Tuyền
suối; nguồn