一紙半銭 [Nhất Chỉ Bán Tiền]
いっしはんせん
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
số tiền nhỏ
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
số tiền nhỏ