• Hán Tự:
  • Hán Việt: Việt
  • Âm On: エツ
  • Âm Kun: まさかり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鉞 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 戉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “rìu chiến”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí có lưỡi.