• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích Dịch
  • Âm On: シャク セキ
  • Âm Kun: とく; す.てる; ゆる.す
  • Bộ Thủ: 釆 (Biện)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釋 là chữ hội ý: bộ 釆 (phân biệt, gợi ý) và phần 睪 (gợi âm). Nghĩa gốc: “giải thích”. Về sau dùng để chỉ sự giải phóng, buông bỏ.