• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trì Trí
  • Âm On:
  • Âm Kun: おく.れる; おく.らす; おそ.い
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 羸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chậm chạp”. Về sau dùng để chỉ sự trì hoãn, chậm trễ.