• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: つみ
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân) 十 (Thập)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辜 là chữ hình thanh: bộ 辛 (cay đắng) chỉ ý, phần 古 là thanh phù. Nghĩa gốc: “tội lỗi”. Về sau dùng để chỉ sự có tội hoặc lỗi lầm.