• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoạt Ngột Nguyệt Ngốt
  • Âm On: ゲツ ガチ ゴツ ゴチ
  • Âm Kun: くさび
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 10