• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ
  • Âm Kun: あと
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 953
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跡 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý về dấu vết) và thanh phù 昔 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dấu vết, vết tích”. Về sau dùng để chỉ di tích.