• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giá Cổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あきな.い; あきな.う; う.る; か.う
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 襾 (Á)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

賈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 古 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buôn bán”. Về sau dùng để chỉ thương nhân, kinh doanh.