• Hán Tự:
  • Hán Việt: Diễm
  • Âm On: エン
  • Âm Kun: つや; なま.めかしい; あで.やか; つや.めく; なま.めく
  • Bộ Thủ: 豆 (Đậu)
  • Số Nét: 27
  • Nanori: よし