• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ky
  • Âm On:
  • Âm Kun: そし.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譏 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 奇 (kỳ, thanh phù). Nghĩa gốc: “chế giễu, chê bai”. Về sau dùng để chỉ sự chỉ trích, phê phán.