• Hán Tự:
  • Hán Việt: Du
  • Âm On:
  • Âm Kun: ねが.う
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覦 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 俞. Nghĩa gốc: “mong muốn”. Về sau dùng để chỉ sự khao khát, mong muốn.