• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lam
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: ぼろ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襤 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 監. Nghĩa gốc: “rách nát”. Về sau dùng để chỉ y phục cũ nát, rách rưới.