襤褸 [Lam Lũ]
らんる

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

quần áo rách nát; giẻ rách

🔗 ぼろ

Hán tự

Lam giẻ rách
giẻ rách

Từ liên quan đến 襤褸