段戸襤褸菊 [Đoạn Hộ Lam Lũ Cúc]
だんどぼろぎく
ダンドボロギク

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cây cỏ lửa

Hán tự

Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Lam giẻ rách
giẻ rách
Cúc hoa cúc