• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khâm
  • Âm On: キン
  • Âm Kun: えり
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2030
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襟 là chữ hình thanh: bộ 衤 (y, gợi ý về quần áo) và chữ 禁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cổ áo, phần trước áo”. Về sau dùng để chỉ phần trước của áo, cổ áo.