• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thích
  • Âm On: セキ カク
  • Âm Kun: さ.す
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

螫 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 執 là thanh phù. Nghĩa gốc: “chích, đốt”. Về sau dùng để chỉ hành động côn trùng tấn công.