• Hán Tự:
  • Hán Việt: Man
  • Âm On: バン
  • Âm Kun: えびす
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 亠 (Đầu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2339
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛮 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý nghĩa) và phần 柬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “man rợ, hoang dã”. Về sau dùng để chỉ sự thô lỗ, không văn minh.