Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
南蛮船
[Nam Man Thuyền]
なんばんせん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
tàu ngoại quốc
Hán tự
南
Nam
nam
蛮
Man
man rợ
船
Thuyền
tàu; thuyền