Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛮声
[Man Thanh]
ばんせい
🔊
Danh từ chung
giọng thô
Hán tự
蛮
Man
man rợ
声
Thanh
giọng nói