南蛮 [Nam Man]
なんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ miệt thị

man di phía nam

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

các nước Đông Nam Á

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Tây Âu

Danh từ dùng như tiền tố

⚠️Từ lịch sử

ngoại nhập; kỳ lạ

Danh từ chung

ớt

🔗 唐辛子

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt

món ăn nanban

🔗 南蛮煮

Danh từ chung

bước chân và tay cùng phía

Hán tự

Nam nam
Man man rợ