Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛮風
[Man Phong]
ばんぷう
🔊
Danh từ chung
phong tục man rợ
Hán tự
蛮
Man
man rợ
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức