Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蛮力
[Man Lực]
ばんりょく
🔊
Danh từ chung
sức mạnh thô bạo
Hán tự
蛮
Man
man rợ
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực