• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oa
  • Âm On:
  • Âm Kun: かえる; かわず
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蛙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về động vật), bên phải là phần 圭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con ếch”. Về sau dùng để chỉ loài lưỡng cư sống ở nước và trên cạn.