蛙の面に水 [Oa Diện Thủy]
カエルの面に水 [Diện Thủy]
かえるの面に水 [Diện Thủy]
かえるのつらにみず – カエルの面に水
カエルのつらにみず – カエルの面に水

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ

nước đổ đầu vịt

nước trên mặt ếch

JP: まさにかえるめんみずとはこのことだろう。

VI: Chính xác là tình trạng "nước đổ đầu vịt".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かえるめんみず
Như nước đổ đầu vịt.

Hán tự

Oa ếch
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Thủy nước