Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
青蛙
[Thanh Oa]
あおがえる
🔊
Danh từ chung
ếch cây xanh
Hán tự
青
Thanh
xanh; xanh lá
蛙
Oa
ếch