• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xử Xứ
  • Âm On: ショ
  • Âm Kun: ところ; -こ; お.る
  • Bộ Thủ: 虍 (Hổ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

處 là chữ hội ý: gồm hai phần 虍 và 几, gợi ý sự định vị. Nghĩa gốc: “nơi chốn, vị trí”. Về sau dùng để chỉ sự xử lý, giải quyết.