• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: こも; まこも
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 姑 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ bấc, cỏ lau”. Về sau dùng để chỉ loại cỏ mọc ở vùng đầm lầy.