• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: một loại cây thuốc. Về sau dùng để chỉ cây ngải.