• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giáp
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: さや
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

莢 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: vỏ quả. Về sau dùng để chỉ các loại quả có vỏ.