Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薬莢
[Dược Giáp]
やっきょう
🔊
Danh từ chung
vỏ đạn
Hán tự
薬
Dược
thuốc; hóa chất
莢
Giáp
vỏ; vỏ hạt; vỏ quả
Từ liên quan đến 薬莢
カートリッジ
hộp mực