カートリッジ
Danh từ chung
hộp mực
JP: 彼はインクカートリッジを交換していて白いシャツを汚した。
VI: Anh ấy làm bẩn áo sơ mi trắng khi thay hộp mực in.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
プリンター内の空のインクカートリッジを交換して下さい。
Hãy thay thế hộp mực trong máy in đã hết mực.