[Giáp]
さや
サヤ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vỏ; vỏ đậu

JP: その双子ふたごはさやのなかの2つのえんどうまめのようにている。

VI: Cặp sinh đôi đó giống như hai hạt đậu trong cùng một vỏ.

Hán tự

Giáp vỏ; vỏ hạt; vỏ quả

Từ liên quan đến 莢