莢膜 [Giáp Mô]
きょうまく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viên nang (vi khuẩn)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

vỏ nang buồng trứng; theca

Hán tự

Giáp vỏ; vỏ hạt; vỏ quả
màng