• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lập
  • Âm On: リュウ キュウ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

苙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý), bên phải là phần 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cỏ đứng”. Về sau dùng để chỉ loại cỏ mọc thẳng đứng.