• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quắc
  • Âm On: カク コク キョク
  • Âm Kun: ひかがみ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膕 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 國 là thanh phù. Nghĩa gốc: “khoeo chân”. Về sau dùng để chỉ phần sau đầu gối.