• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vưu Bướu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: いぼ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

肬 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 尤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mụn nhọt”. Về sau dùng để chỉ các vết sưng tấy trên da.