• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: むこ
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聟 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 胥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con rể”. Về sau dùng để chỉ mối quan hệ gia đình.