• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điệt
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: としより
  • Bộ Thủ: 老 (Lão)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耋 là chữ hội ý: gồm bộ 耂 (già) và bộ 至 (đến). Nghĩa gốc: “người già”. Về sau dùng để chỉ người già.