• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lãm
  • Âm On: ラン
  • Âm Kun: ともづな
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 28
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 糸 (chỉ, sợi → dây), bên phải là phần 覽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dây cáp lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại dây thừng lớn.