• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tống
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: ちまき
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粽 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về ngũ cốc) và thanh phù 宗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bánh chưng”. Về sau dùng để chỉ các loại bánh.