• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trai
  • Âm Kun: くめ
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

粂 là chữ hình thanh: bộ 米 (gạo, gợi ý về thực phẩm) và phần 來 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gạo, lúa”. Về sau dùng để chỉ thực phẩm, lương thực.