• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hốt
  • Âm On: コツ
  • Âm Kun: しゃく
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2306
Hiển thị cách viết

Giải thích:

笏 là chữ hội ý: bộ 竹 (tre, gợi ý) kết hợp với chữ 乙 (gợi hình). Nghĩa gốc: “cái thẻ tre”. Về sau dùng để chỉ vật dụng làm từ tre.