• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tắc
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: きび
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

稷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 禾 (lúa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 畟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lúa nếp”. Về sau dùng để chỉ loại lúa đặc biệt.