• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhương
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: はら.う
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 襄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trừ tà”. Về sau dùng để chỉ các nghi lễ xua đuổi tà ma.